Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng thường gặp

Tiếng Anh ngày nay đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Đối với ngành Y học nói chung hay ngành Điều dưỡng nói riêng, rất nhiều tài liệu chuyên môn được viết bằng tiếng Anh. Để đọc hiểu tốt những tài liệu đó đòi hỏi Điều dưỡng viên cần có những kiến thức cơ bản về các từ vựng tiếng anh chuyên ngành. Bạn nên lựa chọn những từ ngữ thường gặp để học tập và ghi nhớ chúng. Sau khi nắm vững kiến thức cơ bản,bạn hãy dành thời gian để học những từ vựng mới lạ hơn.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

1. Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng thường gặp

Nursing: Điều dưỡng

Nursing staff: Điều dưỡng viên

Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng

Sanatorium: nhà điều dưỡng

Nursing process: Quy trình điều dưỡng

Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng

Patient, sick (man, woman): Bệnh nhân

Midwife: Bà đỡ

Bandage: Băng

To feel the pulse: Bắt mạch

A feeling of nausea: Buồn nôn

To have a cold, to catch cold: Cảm

First-aid: Cấp cứu

Acute disease: Cấp tính (bệnh)

To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán

X-ray: Chiếu điện

Giddy: Chóng mặt

Allergy: Dị ứng

Dull ache: Đau âm ỉ

Acute pain: Đau buốt, chói

Sore throat: Đau họng

Toothache: Đau răng

Earache: Đau tai

To have pain in the hand: Đau tay

Heart complaint: Đau tim

To treat, treatment: Điều trị

Therapeutics: Điều trị học

Prescription: Đơn thuốc

Ascarid: Giun đũa

Blood pressure: Huyết áp

HYsteria Hysteria: Chứng

To examine: Khám bệnh

Tumour: Khối u

Ulcer: Loét, ung nhọt

Insomnia: Mất ngủ

To faint, to lose consciousness: Ngất

Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)

Poisoning: Ngộ độc

Paediatrics: Nhi khoa

To take out (extract) a tooth: Nhổ răng.

2. Một số Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Disease, sickness, illness: Bệnh

Diphtheria: Bệnh bạch hầu

Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em

Leprosy: Bệnh cùi (hủi, phong) — leper: Người

Influenza, flu: Bệnh cúm

Epidemic, plague: Bệnh dịch

Diabetes: Bệnh đái đường

Stomachache: Bệnh đau dạ dày

Arthralgia: Bệnh đau khớp (xương)

Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)

Trachoma: Bệnh đau mắt hột

Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa

Heart-disease: Bệnh đau tim

Hepatitis: Bệnh đau gan

Hepatitis: Viêm gan

Cirrhosis: Xơ gan

Small box: Bệnh đậu mùa

Epilepsy: Bệnh động kinh

Cataract: Bệnh đục nhân mắt

Chancre: Bệnh hạ cam, săng

Asthma: Bệnh hen (suyễn)

Cough, whooping cough: Bệnh ho, ho gà

Venereal disease: Bệnh hoa liễu (phong tình)

Dysntery: Bệnh kiết lỵ

Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao

Blennorrhagia: Bệnh lậu

Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người)

Chronic disease: Bệnh mãn tính

Skin disease (Da liễu): Bệnh ngoài da

Dermatology: Khoa da

Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim)

Beriberi: Bệnh phù thũng

Scarlet fever: Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt)

Malaria, paludism: Bệnh sốt rét

Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết

Measles: Bệnh sởi

Arthritis: Bệnh xương khớp

Constipation Bệnh: Bệnh táo

Mental disease: Tâm thần

Rheumatism: Bệnh thấp

Anaemia: Bệnh thiếu máu

Chicken-pox: Bệnh thuỷ đậu

Typhoid (fever): Bệnh thương hàn

Syphilis: Bệnh tim

Scrofula: Bệnh tràng nhạc

Hemorrhoid: Bệnh trĩ

Cancer: Bệnh ung thư

Tetanus: Bệnh uốn ván

Meningitis: Bệnh màng não

Encephalitis: Bệnh viêm não

Bronchitis: Bệnh viêm phế quản

Pneumonia: Bệnh viêm phổi

Enteritis: Bệnh viêm ruột

Carditis: Bệnh viêm tim

Psychiatry: Bệnh học tâm thần

Pathology: Bệnh lý

AIDS: Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch)

Hospital: Bệnh viện

3. Một số mẫu câu thường dùng trong giao tiếp

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp

Ngoài việc học từ vựng chuyên ngành, Điều dưỡng viên cũng nên bổ sung cho mình những kiến thức về tiếng anh giao tiếp để có cơ hội làm việc trong những bệnh viện Quốc tế hoặc làm Điều dưỡng viên ở nước ngoài.

– Mẫu câu giao tiếp tại quầy giao dịch:

Please take a seat: xin mời ngồi

Do you have private medical insurance?: anh/chị có bảo hiểm y tế chứ?

Do you have an appointment in today?: bạn đã có lịch hẹn trước trong ngày hôm nay không?

The doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho bạn ngay bây giờ

Are you urgent?: bạn có đang khẩn cấp không?

– Mẫu câu tiếng Anh hỏi về các triệu chứng bệnh lý:

How can I help you?: tôi có thể giúp gì được cho bạn không?

What’s the problem? : anh/chị đang gặp vấn đề gì?

What are your symptoms? : triệu chứng của bạn là gì?

I’ve been feeling sick: tôi cảm thấy hơi mệt mỏi dạo gần đây

– Mẫu câu tiếng Anh khi cần đưa ra cách thức điều trị:

You’re going to need a few stitches: bạn cần khâu vài mũi

I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị nhé

You need to have a blood test: Bạn phải thử máu

Take two of these pills three times a day: uống lần 2 viên, mỗi ngày uống 3 lần

Những mẫu câu này hết sức đơn giản và dễ học. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập và cố gắng sử dụng chúng mỗi ngày sẽ trở nên quen thuộc và ghi nhớ được lâu hơn.

4. Sách Tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng

Đây là giáo trình dành cho sinh viên ngành điều dưỡng, cung cấp ngữ liệu cần thiết để bạn giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực y tế, hướng dẫn bạn học từ vựng chuyên ngành phù hợp với mục tiêu của chương trình đào tạo.

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Sách gồm 12 đơn vị bài học, tập trung những tình huống thường gặp nhất trong ngành điều dưỡng:

– Những bài hội thoại minh họa cho các tình huống nghề nghiệp thường gặp (được người bản ngữ thu âm trên CD)

– Các bài tập về:

+ Kỹ năng nghe hiểu với các câu hỏi về bài tập hội thoại và bài tập nghe

+ Cách diễn đạt trong văn nói với các bài tập đóng vai đề tài thảo luận

+ Cách diễn đạt trong văn viết với các bài luyện dịch và viết theo ngữ cảnh

– Những bài học ngữ pháp được trình bày cô đọng, dễ hiểu cùng đa dạng các bài tập thực hành giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa và nắm vững phương pháp

– Hình ảnh trực quan hỗ trợ việc hiểu, tiếp thu và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành cùng bảng từ Anh – Việt